1. Chọn ứng dụng phù hợp
Các ứng dụng lý tưởng để học English for Inforamtion technology 1.
- Duolingo/Busuu: Tốt để luyện ngữ pháp cơ bản và từ vựng.
- Cake: Phù hợp để luyện hội thoại thực tế.
- Elsa Speak: Tập trung vào phát âm chuẩn.
- Memrise: Cung cấp từ vựng chuyên ngành và luyện nghe.
- ChatGPT/AI-based apps: Dùng để tạo tình huống hội thoại và thực hành giao tiếp tự nhiên.
2. Cách học hiệu quả từng phần
2.1.1 Meeting People
Mục tiêu: Thành thạo thì hiện tại của "to be" và giao tiếp cơ bản.
+ Trên ứng dụng (vd. Duolingo), chọn bài học liên quan đến "Present tense of to be" và luyện các mẫu câu như:
+ "I'm Natasha, nice to meet you."
+ "Where are you from?"
+ Luyện nói với tính năng phát âm của app như Elsa Speak để chỉnh sửa lỗi phát âm.
- Bước 2: Giao tiếp thực tế:
+ Tạo hội thoại giả lập trên AI-based apps:
+ Bạn: "Hi, I'm [Your Name], nice to meet you."
+ AI: "Nice to meet you too. Where are you from?"
- Bước 3: Hỏi đáp cá nhân:
Sử dụng tính năng flashcards trên Memrise để học từ vựng như name, city, country, meet.
2.1.2 Jobs in IT
Mục tiêu: Biết giới thiệu nghề nghiệp và dùng thì hiện tại đơn.
- Bước 1: Từ vựng chuyên ngành:
+ Tìm bài học về nghề nghiệp trong CNTT trên ứng dụng như Memrise hoặc Duolingo, luyện các từ:
+ Programmer, developer, designer, IT support.
+ Dùng flashcards để ghi nhớ.
- Bước 2: Luyện hội thoại giới thiệu công việc:
+ Hỏi và trả lời:
- "What do you do?"
- "I'm a programmer."
+ Thực hành qua AI-based apps bằng cách tạo đoạn hội thoại giả lập với bot.
- Bước 3: Luyện tập viết và nói:
Ghi âm câu trả lời: "I’m a programmer. I develop software for businesses." trên Elsa Speak để tối ưu hóa phát âm.
2.1.3 Schedules
Mục tiêu: Hỏi và trả lời về lịch trình bằng thì hiện tại đơn.
- Bước 1: Học từ vựng và câu hỏi cơ bản:
+ Trên Duolingo hoặc Memrise, học các cụm từ như:
- "What time does it start?"
- "Meeting, schedule, deadline."
+ Luyện câu trả lời về thời gian:
- Bước 2: Thực hành với AI-based apps:
+ Tạo đoạn hội thoại:
- AI: "What time does the meeting start?"
- Bạn: "It starts at 2 p.m."
- Bước 3: Tự tạo tình huống:
Viết và nói về lịch trình trong ngày: "I start work at 9 a.m. and finish at 5 p.m."
2.1.4 Spelling
Mục tiêu: Đánh vần từ chuyên ngành và hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt CNTT.
- Bước 1: Học từ viết tắt và đánh vần:
+ Sử dụng tính năng flashcards trên Memrise để học các từ như:
+ Luyện phát âm và đánh vần trên Elsa Speak.
- Bước 2: Tạo tình huống hội thoại thực tế:
+ Hỏi và trả lời trên AI-based apps:
- Bạn: "What does WWW stand for?"
- AI: "It stands for World Wide Web."
- Bước 3: Tự kiểm tra:
Tự thực hành đánh vần các từ hoặc nhờ app kiểm tra khả năng nghe và viết đúng từ.
Quy trình hướng dẫn sinh viên tạo tình huống hội thoại và thực hành giao tiếp tự nhiên bằng ChatGPT/AI-based apps
Đây là các bước chi tiết giúp sinh viên sử dụng ChatGPT hoặc các ứng dụng AI tương tự để thực hành giao tiếp hiệu quả:
1. Chuẩn bị trước khi thực hành
- Xác định mục tiêu giao tiếp:
+ Ví dụ: Giới thiệu bản thân (Unit 1.1), Hỏi đáp về công việc (Unit 1.2), Hỏi về lịch trình (Unit 1.3).
+ Mục tiêu cụ thể: "Học cách giới thiệu bản thân và hỏi nghề nghiệp."
- Tạo danh sách từ vựng và mẫu câu:
+ Liệt kê các từ/cụm từ quan trọng (vd. programmer, meeting, schedule).
+ Chuẩn bị các mẫu câu như:
- "Hi, I’m [Your Name]. Nice to meet you!"
- "What do you do?"
- "I’m a programmer."
- Cài đặt ứng dụng ChatGPT/AI-based app:
+ Chọn chế độ hội thoại (Conversation mode).
+ Nếu có thể, đặt ngữ cảnh cho ChatGPT (ví dụ: “Bạn là đồng nghiệp trong ngành IT, hãy giao tiếp bằng tiếng Anh.”)
2. Quy trình tạo tình huống hội thoại
Bước 1: Đặt ngữ cảnh
+ Yêu cầu ChatGPT tạo ngữ cảnh phù hợp:
o "Act as an IT professional meeting me for the first time. Let’s have a conversation."
o Hoặc: "You are asking about my job in the IT industry."
Bước 2: Tạo hội thoại mở đầu
+ Bắt đầu bằng các câu cơ bản:
- Sinh viên: "Hi, I’m [Your Name]. Nice to meet you."
- ChatGPT: "Hi [Name], nice to meet you too! Where are you from?"
+ Tiếp tục phát triển hội thoại theo ngữ cảnh:
- ChatGPT: "What do you do?"
- Sinh viên: "I’m a programmer. What about you?"
Bước 3: Tùy chỉnh tình huống
+ Yêu cầu AI mở rộng hội thoại:
- "Let’s discuss IT jobs. Please ask me more questions."
- AI có thể hỏi:
- "What kind of software do you develop?"
- "Do you work in a team?"
3. Thực hành giao tiếp tự nhiên
Bước 1: Phản xạ nhanh
- Sinh viên trả lời câu hỏi mà không cần chuẩn bị trước, tập trung vào việc giao tiếp mượt mà:
- ChatGPT: "What’s your schedule like?"
- Sv: "I start work at 9 a.m. and have meetings in the afternoon."
Bước 2: Ghi âm và đánh giá
- Dùng tính năng ghi âm (nếu có) để so sánh phát âm với mẫu của AI.
- Yêu cầu AI chỉnh sửa lỗi nếu cần:
- "Correct my mistakes in this sentence: 'I start works at 9 a.m.'"
Bước 3: Luyện tập nhiều lần
- Lặp lại cùng một ngữ cảnh để thành thạo từ vựng và mẫu câu.
- Thay đổi vai trò để linh hoạt hơn:
- "Now you are the programmer, and I will ask you questions."
4. Mở rộng và sáng tạo
Bước 1: Tự tạo tình huống mới
- Ví dụ:
- "Let’s discuss a team meeting schedule."
- "Pretend you’re my colleague planning a project timeline."
Bước 2: Thực hành các kỹ năng khác
- Hỏi và giải thích từ viết tắt:
- Sinh viên: "What does HTML stand for?"
- ChatGPT: "It stands for HyperText Markup Language."
- Miêu tả lịch trình:
- ChatGPT: "Describe your daily routine at work."
- Sinh viên: "I check my emails in the morning and attend meetings after lunch."
5. Đánh giá và cải thiện
- Yêu cầu ChatGPT đánh giá phản hồi:
- "Rate my responses and suggest improvements."
- AI có thể đưa ra gợi ý sửa ngữ pháp, cấu trúc câu.
- Tự đánh giá:
- Kiểm tra xem mình có thể trả lời nhanh, đúng ngữ pháp và tự nhiên không?
- Ôn tập và nâng cao:
- Luyện tập thường xuyên với các ngữ cảnh khác nhau.
- Tăng mức độ khó bằng cách yêu cầu AI dùng từ vựng nâng cao hơn.
Lợi ích của phương pháp này
- Tương tác thực tế: Sinh viên học qua hội thoại, không chỉ lý thuyết.
- Phản hồi tức thì: AI sửa lỗi và cung cấp gợi ý ngay lập tức.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Sinh viên có thể điều chỉnh tốc độ và nội dung phù hợp với trình độ.
- Tự tin giao tiếp: Thực hành nhiều lần giúp cải thiện kỹ năng phản xạ và phát âm.
Bài và ảnh: Vũ Thị Hương Sen